• Thông dụng

    To force, to coerce (nói khái quát)
    bị bức bách phải làm
    to be coerced into working
    (khẩu ngữ) Pressing, urgent
    công việc bức bách một phút cũng không chậm trễ được
    a pressing job permitting not even one minute's delay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X