• Thông dụng

    Động từ

    To enclose
    một lớp không khí dầy bao bọc quả đất
    a thick layer of air encloses the earth
    ngôi biệt thự tường cao bao bọc
    a villa enclosed by high walls

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enclose
    fringing
    shell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X