• Thông dụng

    Động từ

    To imply
    bao hàm nhiều ý nghĩa
    to imply much significance
    tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm
    freedom does not necessarily imply responsibility
    sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ hội nhất định
    any work of art implies a certain social attitude

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    comprehend
    contain
    include
    inclusion
    inclusive
    involve

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    contain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X