• Thông dụng

    Động từ

    To circle, to encompass
    một thành phố những quả đồi bao quanh
    a town circled by hills
    một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi
    a lake encompassed by mountains

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    circumfluent
    enclose
    encompass
    surround
    đường viền bao quanh đèn sau
    rear light surround

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X