• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oscillogram

    Giải thích VN: .một hiển thị ống tia cực âm hay phép ghi theo kiểu chụp ảnh các dữ liệu của một máy ghi dao [[động. ]]

    Giải thích EN: A cathode-ray tube display or permanent photographic record of the output data of an oscillograph.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X