• Thông dụng

    Động từ.

    To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
    nụ cười biểu lộ sự thông cảm
    a smile revealing understanding, a knowing smile
    hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao
    an action betraying a deep sense of discipline

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X