• Thông dụng

    (toán) Discriminant.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discriminant
    biệt số của dạng toàn phương
    discriminant of quadratic form
    biệt số của phương trình bậc hai hai biến
    discriminant of a quadratic equation in two variables

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X