• Thông dụng

    Danh từ

    Big cooking pot
    bung nấu bánh chưng
    a cooking pot for glutinous rice square cakes

    Động từ

    To burst open
    thúng đã bung vành
    the rim of the basket has burst
    chiếc bung ra lửng trên không
    the parachute has burst open and is now hanging in the air
    To boil to a pulp
    bung ngô
    to boil maize to a pulp
    bung
    egg-plant boiled soft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X