• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    leaf

    Giải thích VN: Một trong hai khớp của một cửa sổ [[đôi. ]]

    Giải thích EN: One of two halves of a double door window.

    cánh cửa bất động
    inactive leaf
    cánh cửa chủ động
    active leaf
    cánh cửa hạ lưu
    downstream leaf
    cánh cửa mở
    opening leaf
    cánh cửa thượng lưu
    upstream leaf
    một cánh (cửa)
    single-leaf

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    door leaf
    door leaves
    linen
    wing
    cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
    wing light

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X