• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    kauri

    Giải thích VN: Loại nhựa màu hơi nâu của loài thông Agathis australis Niu-zi-lân, được sử dụng trong véc-ni vải sơn lót sàn nhà. Từ tương tự: kauri gum, kauri copal, kauri [[resin. ]]

    Giải thích EN: The brownish resin of the pine tree Agathis australis of New Zealand, used in varnishes and linoleum. Also, kauri gum, kauri copal, kauri resin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X