• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    patterned
    structured
    chương trình cấu trúc
    structured program
    cấu trúc khối
    block-structured
    công cụ lập trình cấu trúc
    SPF (structuredprogramming facility)
    công cụ lập trình cấu trúc
    structured programming facility (SPF)
    pháp trường cấu trúc
    structured field syntax
    kiểu dữ liệu cấu trúc
    structured data type
    lập trình cấu trúc
    structured programming
    lưu đồ cấu trúc
    structured flowchart
    hóa cấu trúc
    structured coding
    mạng cấu trúc hình sao
    star structured network
    ngôn ngữ cấu trúc
    structured language
    ngôn ngữ hỏi cấu trúc
    SQL (structuredquery language)
    ngôn ngữ hỏi cấu trúc giao dịch
    transact-Structured Query Language (T-SQL)
    ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
    SQL (structuredquery language)
    ngôn ngữ vấn tin cấu trúc
    structured query language (SQL)
    phân tích cấu trúc
    SA (structuredanalysis)
    phân tích cấu trúc
    structured analysis (SA)
    thiết cấu trúc
    structured design
    thiết kế cấu trúc
    structured design
    trường cấu trúc
    structured field
    đồ họa cấu trúc
    structured graphics

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X