• Thông dụng

    Danh từ
    chép
    cá chép

    Động từ

    To copy
    chép bài tập
    to copy a homework
    bản chép tay
    a handwritten copy
    chép nhạc
    to copy a score
    To record
    sự kiện được chép vào sử sách
    the event was recorded in annals
    Chép miệng To chirp (with one's lips)
    chép miệng thở dài
    to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X