-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flood
- bãi ngập khi lụt
- flood plain
- lũ ngập khu vực nhỏ
- small area flood
- lưu lượng tính toán ngập tràn
- reservoir design flood
- ngập nước
- water flood
- nhịp cầu qua bãi ngập nước
- bridge span over flood
- sự tưới ngập nước
- flood irrigation
- thời gian ngập nước
- duration of flood
- vùng ngập lũ
- flood region
- vùng ngập lũ
- flood zone
- vùng ngập lũ
- region inundated by flood
- vùng ngập lụt
- flood prone area
- đồng bằng ngập lũ
- flood plain
submerged
- bậc nước chảy ngập
- submerged drop
- cửa tràn ngập
- submerged orifice
- dòng chảy ngập
- submerged efflux
- lỗ ngập
- submerged orienting
- lỗ ngập
- submerged orifice
- mái dốc ngập nước
- submerged bank
- mái dốc ngập nước
- submerged slope
- máy bơm ngập nước
- submerged pump
- nước nhảy ngập
- submerged jump
- sườn dốc ngập nước
- submerged slope
- tia nước chảy ngập
- submerged jet
- đập ngập nước
- submerged weir
- đập tràn đỉnh rộng ngập nước
- submerged broad-crested weir
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ