• Thông dụng

    Tính từ

    Torn
    giấy rách
    a torn piece of paper

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tear
    băng rách
    tear tape
    chỗ rách nhiệt
    hot tear
    sự bắt đầu bị rách
    tear initiation
    sự lan rộng chỗ rách
    tear propagation
    sự mòn rách
    wear and tear
    sự rách dòng
    line tear
    sự rách đáy
    bottom tear
    vết rách nhiệt
    hot tear
    độ bền chống rách
    tear persistance
    độ bền chống rách
    tear persistance
    độ bền chống rách
    tear strength
    độ bền rách
    tear persistance
    độ bền rách
    tear strength
    incise
    kerf
    kirve
    nick
    rut
    serrate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    crimp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X