• Thông dụng

    To pay attention to
    chú ý nghe thầy giảng bài
    to pay attention to the teacher's explanations
    chú ý phía trước xe
    attention! there is a car coming
    To be constantly concerned with
    chú ý dạy dỗ con cái
    to be constantly concerned with one's children's education

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    attention
    in view of
    notice
    observational
    observe
    to take notice
    intent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pay attention to (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X