• Thông dụng

    Tính từ

    Concentrating, with concentration
    học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài
    the pupils listened with concentration to their teachers explanation of the lesson
    nhìn chăm chú
    to look at with concentration
    chăm chú vào công việc
    to concentrate on ones work

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    attentive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X