• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    arrears
    phí bảo hiểm quá hạn chưa trả
    premium in arrears
    in arrears
    phí bảo hiểm quá hạn chưa trả
    premium in arrears
    owing
    unpaid
    bản hai (hối phiếu) chưa trả
    second unpaid
    chi phí chưa trả (phải trả)
    unpaid expenses
    chi phiếu chưa trả tiền
    unpaid cheque
    cổ phiếu chưa trả tiền
    unpaid stock
    cổ tức chưa trả
    unpaid dividend
    nợ chưa trả
    unpaid debt
    số tiền chưa trả
    unpaid amount
    thư từ chưa trả bưu phí
    unpaid correspondence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X