• Thông dụng

    Động từ.

    To bring to an end, to terminate, to end
    Cách mạng tháng Tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân
    the August Revolution ended the colonialist rule in our country
    chấm dứt cuộc vui
    to bring the merry-making party to an end
    vĩnh viễn chấm dứt
    to end for ever, to bring to a permanent end

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    termination
    thông báo chấm dứt
    notice of termination

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cesser
    dissolve
    wind up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X