• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heat insulating material
    heat insulating substance
    heat-insulating material
    insulant
    chất cách nhiệt tự nhiên
    natural insulant
    insulating material
    chất cách nhiệt dạng điền đầy
    fill insulating material
    chất cách nhiệt nạp đầy khí
    gas-permeated insulating material
    chất cách nhiệt tự nhiên
    natural insulating material
    chất cách [[[nhiệt]]
    insulating material [substance]
    insulating product
    insulating substance
    insulation
    chất cách nhiệt isoflex
    isoflex insulation material
    tính chất cách nhiệt
    thermal insulation properties
    trở ẩm của chất cách nhiệt
    insulation moisture resistance
    insulator
    sealer
    thermal insulating material

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X