• Thông dụng

    Động từ

    To choke, to choke up, to block
    chịt cửa hầm
    to block the entrance of a shelter
    chịt lấy cổ
    to choke (someone's) throat

    Tính từ & phó từ

    Tight
    đóng chịt cửa lại
    to shut the door tight
    giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem
    to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X