• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    charged
    supporting
    khả năng chịu tải
    supporting power
    khả năng chịu tải của cọc
    supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
    khả năng chịu tải của đất
    load supporting ability of ground
    mặt chịu tải
    supporting area
    mặt chịu tải
    supporting surface
    năng lực chịu tải
    supporting cap
    sức chịu tải của cọc theo đất
    supporting capacity of soil for the pile
    to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
    under load
    nhiệt độ biến dạng chịu tải khí thử
    temperature of deflection under load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X