• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    weatherproof

    Giải thích VN: tả loại vật chất thể chịu đựng được tất cả các loại điều kiện thời [[tiết. ]]

    Giải thích EN: Describing a material that can withstand the effects of all kinds of weather.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X