• Thông dụng

    Động từ

    To snatch, to grab, to nab
    chộp được con ếch
    to grab a frog
    nghe báo động chộp ngay lấy khẩu súng
    on the sounding of the alarm, he snatched a rifle
    chộp gọn toán biệt kích
    to nab roundly a band of enemy commandoes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X