• Thông dụng

    Động từ
    to cough

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    casing

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    household

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coughing
    holmium
    tussis
    cave
    cavity
    cesspool
    chamber
    delve
    depression
    ditch
    dyke
    excavatio
    excavation
    fossa
    fosse
    fovea
    hole
    pit
    pithole
    pocket
    recess
    spring
    vug (g)
    well
    well bore
    ditch
    dough
    foss (e)
    glue
    lacustrine
    lake
    lough
    mere
    moat
    mortar
    pasting
    pond
    pulp
    reservoir
    size

    Giải thích VN: 1. chất sền sệt hoặc gelatin như keo dính, nhựa dính hoặc hỗn hợp bột trộn được sử dụng để phủ ngoài, trám, hoặc làm cứng các vật liệu xốp như giấy, vải, da chất dẻo, những chất này thể được sử dụng làm thành phần chính cho chất kết dính trong việc gắn các vàng sách. 2. chất hữu được sử dụng để phủ ngoài sợi thủy tính nhằm tăng cường dính kết chống ẩm trong sợi thủy tinh. 3. dùng cho bất chất nào thuộc dạng [[này. ]]

    Giải thích EN: 1. any of various pasty or gelatinous substances, such as glues, resins, or flour mixtures, that are used to coat, fill, or stiffen porous materials such as paper, cloth, leather, and plaster; such substances are also used as a base for the adhesive in fixing gold leaf to books.any of various pasty or gelatinous substances, such as glues, resins, or flour mixtures, that are used to coat, fill, or stiffen porous materials such as paper, cloth, leather, and plaster; such substances are also used as a base for the adhesive in fixing gold leaf to books. 2. an organic substance used to coat glass fibers to improve bonding and moisture resistance in fiberglass.an organic substance used to coat glass fibers to improve bonding and moisture resistance in fiberglass. 3. to apply any of these substances.to apply any of these substances. .

    slurry
    clan
    family
    group
    accessible
    broken
    leaky
    open
    open-air
    unclosed

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    glue
    starch
    singe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X