• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    piece part

    Giải thích VN: Một bộ phận riêng rẽ hay chi tiết gia công, một chi tiết trong kho sản [[xuất. ]]

    Giải thích EN: An individual item or workpiece; a piece of manufacturing stock.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    machine part
    sự phục hồi chi tiết (máy)
    restoration of (machine) part
    machine piece
    member
    works

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X