• Thông dụng

    Tính từ

    Dizzy, giddy, dazed
    đầu choáng váng say rượu
    his head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkenness
    tin sét đánh làm choáng váng cả người
    to be dazed by the sudden news
    choáng váng trước những thành tích bước đầu
    giddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X