• Thông dụng

    Động từ

    To prepare, to make ready
    chuẩn bị lên đường
    to prepare for one's journey
    chuẩn bị hành
    to make one's luggage ready, to pack up
    chuẩn bị tưởng
    to prepare ideologically

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    preparatory

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fund

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X