-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
literal
Giải thích VN: Là một chuỗi ký tự dạng string, number, hoặc date biểu diễn trực tiếp một giá trị cụ thể. Ví dụ `XYZ123', `1234' và [[`6/10/57'. ]]
string
Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và [[số. ]]
- chuỗi ký tự chữ
- alphabetic string
- chuỗi ký tự SNA
- SNA character string
- chuỗi ký tự trống
- null character string
- chuỗi ký tự đồ họa
- graphic character string
- hằng chuỗi ký tự
- character string constant
- kiểu chuỗi ký tự
- character string type
- sự ghép chuỗi (ký tự)
- string concatenation
- vùng chuỗi (ký tự)
- string area
- độ dài của một chuỗi ký tự
- length of a character string
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ