• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    filum
    fuse element
    lead

    Giải thích VN: Dây cầu [[chì. ]]

    lead line
    lead wire

    Giải thích VN: Một dây dẫn nặng nối các dây ngòi của một thiết bị nổ tới bộ kích [[hỏa. ]]

    Giải thích EN: A heavy wire that links the cap wires of an explosive device to the firing switch.

    plumb wire
    plumb-line
    sounding line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X