• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pulsating flow

    Giải thích VN: Một dòng chảy trong một hệ ống áp suất vận tốc không đều do sự dao động của các máy nén máy [[bơm. ]]

    Giải thích EN: A flow within a piping system that is irregular in pressure and rate due to variations in compressors and pumps.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X