-
Dạng chuẩn
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
normal form
- dạng chuẩn Backus
- Backus normal form (BNF)
- dạng chuẩn Backus
- BNF (Backusnormal form, backus Nauru form)
- dạng chuẩn Boyce-codd
- Boyce Codd normal form
- dạng chuẩn chính
- principal normal form
- dạng chuẩn gốc
- root normal form (RNF)
- dạng chuẩn hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn nối hình chiếu
- project-foin normal form
- dạng chuẩn tắc hội
- conjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyến
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn tắc tuyển
- disjunctive normal form
- dạng chuẩn thứ ba
- third normal form
- dạng chuẩn thứ hai
- second normal form
- dạng chuẩn thứ năm
- firth normal form
- dạng chuẩn thứ nhất
- first normal form
- dạng chuẩn thứ tư
- fourth normal form
- dạng chuẩn tuyển
- disjunctive normal form
standard form
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ