• Thông dụng

    Động từ.
    to conduct heat.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat conduction
    dẫn nhiệt điện tử
    electron conduction
    hệ số dẫn nhiệt
    coefficient of thermal conduction
    khả năng dẫn nhiệt
    capacity of heat conduction
    làm lạnh bằng dẫn nhiệt
    conduction cooling
    phương trình dẫn nhiệt
    heat conduction equation
    sự dẫn nhiệt
    heat conduction
    sự dẫn nhiệt
    thermal conduction
    sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
    heat transfer by conduction
    tổn thất do dẫn nhiệt
    heat conduction losses
    truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
    conduction hear transmission
    truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
    conduction heat transfer
    truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
    conduction heat transfer [transmission]
    định luật dẫn nhiệt Fourier
    Fourier law of heat conduction
    độ dẫn nhiệt
    conduction of heat
    độ dẫn nhiệt
    heat conduction
    độ dẫn nhiệt
    thermal conduction
    heat conduction
    dẫn nhiệt dòng xoáy
    eddy heat conduction
    khả năng dẫn nhiệt
    capacity of heat conduction
    phương trình dẫn nhiệt
    heat conduction equation
    tổn thất do dẫn nhiệt
    heat conduction losses
    định luật dẫn nhiệt Fourier
    Fourier law of heat conduction
    heat-conducting
    thermal conduction
    hệ số dẫn nhiệt
    coefficient of thermal conduction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X