• Thông dụng

    (vật lý) Anisotropic.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aelotropic
    anisotropic
    chất dị hướng
    anisotropic materials
    nam châm dị hướng
    anisotropic magnet
    nền dị hướng
    anisotropic foundation
    ống dẫn sóng dị hướng
    anisotropic waveguide
    tính dẫn dị hướng
    anisotropic conductivity
    tính dẫn điện dị hướng
    anisotropic conductivity
    tinh thể dị hướng
    anisotropic crystal
    vật dị hướng
    anisotropic body
    vật thể dị hướng
    anisotropic body
    vỏ dị hướng
    anisotropic shell
    đá dị hướng
    anisotropic rock
    đĩa dị hướng
    anisotropic disk
    anomalous
    nonisotropic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X