-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anisotropic
- chất dị hướng
- anisotropic materials
- nam châm dị hướng
- anisotropic magnet
- nền dị hướng
- anisotropic foundation
- ống dẫn sóng dị hướng
- anisotropic waveguide
- tính dẫn dị hướng
- anisotropic conductivity
- tính dẫn điện dị hướng
- anisotropic conductivity
- tinh thể dị hướng
- anisotropic crystal
- vật dị hướng
- anisotropic body
- vật thể dị hướng
- anisotropic body
- vỏ dị hướng
- anisotropic shell
- đá dị hướng
- anisotropic rock
- đĩa dị hướng
- anisotropic disk
nonisotropic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ