• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    extensometer

    Giải thích VN: Thiết bị đo mức độ kéo giãn hay biến dạng do sức căng hay các tác động [[khác. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the degree to which an object has been elongated or deformed due to stress or other disturbance.

    dụng cụ đo độ giãn ngang
    lateral extensometer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X