• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gneiss
    gơnai sở
    fundamental gneiss
    gơnai sở
    primary gneiss
    gơnai dạng dải
    ribbon gneiss
    gơnai dạng
    leaf gneiss
    gơnai dạng mắt
    eye-gneiss
    gơnai hocblen
    hornblende gneiss
    gơnai mạch
    vein gneiss
    gơnai nền móng
    fundamental gneiss
    gơnai nguyên sinh
    primary gneiss
    gơnai nguyên sinh
    protogenic gneiss
    gơnai pelit
    pelitic gneiss
    gơnai phân dải
    banded gneiss
    gơnai phức hợp
    composite gneiss
    gneissic
    kiến trúc gơnai
    gneissic structure
    đá phiến (dạng) gơnai
    gneissic schist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X