• Thông dụng

    Động từ
    to call up; to telephone to

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dialing
    give a ring
    making phone calls
    phone
    telephone
    cuộc gọi điện thoại
    telephone call
    người gọi điện thoại
    telephone user
    phòng gọi điện thoại
    telephone kiosk
    phòng gọi điện thoại
    telephone-booth
    tình trạng cuộc gọi điện thoại
    telephone call state

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    call up (to ...)
    phone card
    ring up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X