• Thông dụng

    As a makeshift, provisionally.
    Băng gọi
    To dress form's sake, provisionally the wounds
    For form's sake, perfunctorily.
    Làm gọi
    To do something perfunctorily.
    Ăn gọi mấy miếng để khỏi làm mất lòng chủ
    To eat a few bits for form's sake not to offend the host.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    call
    name

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X