• Thông dụng

    Pincers's handle, pincer' jaw.
    Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm
    To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers.
    Pincer movement.
    Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm
    To attack an ennemy post with a pincer movement.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    prongs of pincers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X