• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    longleaf pine

    Giải thích VN: Loại gỗ nặng, cứng của cây thông dài, sử dụng rộng rãi cho gỗ làm mộc. Cũng như, gỗ thông [[Georgia. ]]

    Giải thích EN: The hard, heavy wood of this tree, widely used for timber. Also, Georgia pine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X