-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
water-cooled
- bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condenser
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- máy lạnh giải nhiệt nước
- water-cooled chiller
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensing
- sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensation
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensing unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ