• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pyroligneous acid

    Giải thích VN: Axit axetic thô được chế biến từ việc chưng cất gỗ mục hoặc nhựa thông, được sử dụng trong thịt hun khói. Giống AXIT PYRACETIC, GIẤM [[GỖ. ]]

    Giải thích EN: A crude acetic acid that is made by destructively distilling wood or pine tar; used in smoking meats. Also, PYRACETIC ACID, WOOD VINEGAR.

    wood vinegar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X