• Thông dụng

    (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look.
    Hình dung chải chuốt
    A wellgroomed appearance, a spruce appearance.
    See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself.
    Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong hội tương lai
    It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X