• Thông dụng

    Remote relation (of parentage).
    Hai người hơi hướng họ hàng với nhau
    Both are remotely related.
    Smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease).
    Hơi hướng quần áo người ốm khó chịu quá
    The uncleanly smell of the patient's clothes is unbearable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X