• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pressure system

    Giải thích VN: Một hệ thống thiết bị đang vận hành một áp lực bên trong cao hơn áp lực bên ngoài của môi [[trường. ]]

    Giải thích EN: A network of equipment operating at an internal pressure that is higher than the external atmospheric pressure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X