• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    slushing compound

    Giải thích VN: Một hợp chất hạn chế gỉ sét được tạo thành bởi dầu sạch chất chống bào [[mòn. ]]

    Giải thích EN: A rust-inhibiting liquid composed of mineral oil and anticorrosive additives.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X