• Thông dụng

    Extensive.
    Lực kéo căng
    Extensive force.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flatten
    forge spreading
    haul taut
    hold
    strain
    stress
    neo để kéo căng
    stress-end anchorage
    ứng suất thép đầu kích kéo căng
    steel stress at jacking end
    stretch
    màng kéo căng
    stretch film
    sự kéo căng lạnh
    cold stretch
    stretchable
    stretched
    tauten
    tensile
    độ bền kéo căng
    tensile property
    tighten
    kéo căng dây đai
    tighten a belt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X