• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    detonate
    initiating
    knock
    cảm biến kích nổ
    knock sensor
    chất chống (kích) nổ
    knock suppressor
    chất chống kích nổ
    anti-knock additive or agent
    chất kích nổ
    knock inducer
    chỉ số chống kích nổ
    anti-knock index
    chỉ số chống kích nổ
    knock resistance
    chỉ số kích nổ
    knock rating
    sự kiểm soát kích nổ
    knock control
    sự roóc máy (kích nổ)
    engine knock
    shot firing

    Giải thích VN: Quy trình kích nổ chất [[nổ. ]]

    Giải thích EN: The process of detonating any type of explosive; blasting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X