-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
knock
- cảm biến kích nổ
- knock sensor
- chất chống (kích) nổ
- knock suppressor
- chất chống kích nổ
- anti-knock additive or agent
- chất kích nổ
- knock inducer
- chỉ số chống kích nổ
- anti-knock index
- chỉ số chống kích nổ
- knock resistance
- chỉ số kích nổ
- knock rating
- sự kiểm soát kích nổ
- knock control
- sự roóc máy (kích nổ)
- engine knock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ