-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
antimagnetic
Giải thích VN: Khả năng tránh hoặc giảm ảnh hưởng của từ trường, thường được làm bằng các vật liệu kháng từ hoặc không có từ [[tính. ]]
Giải thích EN: Able to avoid or diminish the influence of magnetic fields, usually by being constructed with magnetic shielding or nonmagnetic materials.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ