• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    unformatted
    bản ghi không định dạng
    unformatted record
    chế độ không định dạng
    unformatted mode
    dịch vụ hệ thống không định dạng
    USS (unformattedsystem services)
    dữ liệu không định dạng
    unformatted data
    hình ảnh không định dạng
    unformatted image
    tập tin không định dạng
    unformatted file
    đĩa (mềm) không định dạng
    unformatted diskette

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X