-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
unformatted
- bản ghi không định dạng
- unformatted record
- chế độ không định dạng
- unformatted mode
- dịch vụ hệ thống không định dạng
- USS (unformattedsystem services)
- dữ liệu không định dạng
- unformatted data
- hình ảnh không định dạng
- unformatted image
- tập tin không định dạng
- unformatted file
- đĩa (mềm) không định dạng
- unformatted diskette
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ