• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    astable
    mạch không bền
    astable circuit
    instable
    sự cân bằng không bền
    instable equilibrium
    labile
    dạng không bền
    labile form
    không bền nhiệt
    thermo-labile
    sự cân bằng không bền
    labile equilibrium
    trạng thái không bền
    labile state
    unidurated
    unstable
    cân bằng không bền
    unstable equilibrium
    hidrocacbon không bền
    unstable hydrocarbon
    kích động không bền
    unstable shock
    sự cân bằng không bền
    unstable equilibrium
    trạng thái không bền
    unstable state

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X